Yêu cầu thu nhập và miễn trừ cho việc mời vợ/chồng nước ngoài (Visa F6) trong các cuộc hôn nhân quốc tế.

Hiểu biết về yêu cầu thu nhập khi mời vợ/chồng nước ngoài đến Hàn Quốc

Mời một người vợ/chồng nước ngoài đến Hàn Quốc liên quan đến một số yêu cầu về pháp lý và kinh tế. Trong số đó, việc chứng minh mức thu nhập nhất định là rất quan trọng. Để chào đón vợ/chồng nước ngoài, người bảo lãnh phải chứng minh có đủ thu nhập để đảm bảo rằng người bạn đời có thể ổn định và sống thoải mái tại Hàn Quốc. Tuy nhiên, trong một số tình huống, các yêu cầu về thu nhập này có thể được miễn hoặc nới lỏng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các tiêu chí thu nhập cần thiết để mời một người vợ/chồng nước ngoài và các tình huống mà những yêu cầu này có thể được miễn.

1. Yêu cầu thu nhập cơ bản để mời vợ/chồng có visa F6 (Hướng dẫn 2024)

Để mời một người vợ/chồng nước ngoài đến Hàn Quốc, người bảo lãnh phải đáp ứng các tiêu chuẩn thu nhập cụ thể do Bộ Tư pháp quy định. Những yêu cầu này dựa trên thu nhập của người bảo lãnh trong năm trước và thay đổi tùy theo số người trong hộ gia đình. Dưới đây là các tiêu chuẩn thu nhập để mời vợ/chồng nước ngoài trong năm 2024:

  • Hộ gia đình 2 người: 22,095,654 KRW
  • Hộ gia đình 3 người: 28,287,942 KRW
  • Hộ gia đình 4 người: 34,379,478 KRW
  • Hộ gia đình 5 người: 40,174,410 KRW
  • Hộ gia đình 6 người: 45,710,214 KRW
  • Hộ gia đình 7 người: 51,089,964 KRW
  • Hộ gia đình từ 8 người trở lên: Thêm 5,379,750 KRW cho mỗi người

Ví dụ, nếu người bảo lãnh thuộc hộ gia đình 4 người, thu nhập hàng năm của họ phải vượt quá 34,379,478 KRW để mời vợ/chồng nước ngoài đến Hàn Quốc.

Tình trạng thu nhập cho hộ gia đình

Nếu người bảo lãnh có thành viên trong gia đình sống cùng địa chỉ đã đăng ký, thu nhập của họ có thể được tính vào trong phép tính. Điều này đặc biệt quan trọng nếu cha mẹ hoặc anh chị em sống chung. Ngoài ra, không chỉ tài sản tiền mặt mà cả tài sản bất động sản, tiết kiệm và các hình thức tài sản khác cũng có thể đóng góp vào việc đáp ứng tiêu chí thu nhập. Chính sách này nhằm tạo điều kiện cho các vợ/chồng nước ngoài có một môi trường tài chính ổn định khi họ đến Hàn Quốc. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp mà người bảo lãnh không đạt yêu cầu về thu nhập; do đó, Bộ Tư pháp cung cấp một số miễn trừ.

2. Miễn trừ yêu cầu thu nhập

Đối với những người cảm thấy quá tải trước yêu cầu về thu nhập, có một tin vui: luật pháp có cung cấp một số miễn trừ. Nếu một số điều kiện nhất định được đáp ứng, người bảo lãnh có thể mời vợ/chồng nước ngoài mà không cần chứng minh thu nhập. Dưới đây là những tình huống đáng chú ý mà yêu cầu về thu nhập được miễn:

  • Khi cặp đôi đã có con chung: Nếu cặp đôi có một đứa con sinh ra từ cuộc hôn nhân của họ, yêu cầu về thu nhập sẽ được miễn. Điều này vì cặp đôi đã được công nhận là một gia đình, và việc nới lỏng yêu cầu này nhằm tạo điều kiện cho sự đoàn tụ gia đình. Chính sách này xem xét phúc lợi của trẻ em và sự ổn định của đơn vị gia đình, cho phép nhiều hộ gia đình được hưởng lợi từ quy định này.

  • Khi cặp đôi đã sống chung ở nước ngoài trên một năm: Nếu cặp đôi đã sống chung ngoài Hàn Quốc hơn một năm, yêu cầu về thu nhập cũng có thể được miễn. Trong những trường hợp như vậy, cặp đôi có thể gặp khó khăn trong việc cung cấp chứng minh thu nhập từ Hàn Quốc do cuộc sống ở nước ngoài. Ví dụ, nếu một người bảo lãnh và vợ/chồng nước ngoài đã sống chung vì lý do học tập hoặc công việc, họ vẫn có thể mời người bạn đời đến Hàn Quốc ngay cả khi không có thu nhập tại địa phương, miễn là họ cung cấp chứng minh cho cuộc sống chung ở nước ngoài.

  • Nhận diện đặc biệt từ Bộ trưởng Bộ Tư pháp: Nếu Bộ trưởng Bộ Tư pháp nhận thấy cần thiết phải miễn yêu cầu về thu nhập vì lý do nhân đạo, tiêu chí thu nhập có thể được miễn. Điều này bao gồm những trường hợp khẩn cấp liên quan đến đoàn tụ gia đình hoặc các nhu cầu xã hội và nhân đạo khác. Ví dụ, nếu một gia đình gặp phải nhu cầu y tế khẩn cấp hoặc hoàn cảnh đặc biệt nghiêm trọng, Bộ trưởng có thể quyết định miễn yêu cầu về thu nhập.

3. Quy trình và các yếu tố cần xem xét khi mời vợ/chồng nước ngoài có visa F6

Để mời một vợ/chồng nước ngoài, người bảo lãnh cần thực hiện nhiều thủ tục hơn là chỉ đáp ứng tiêu chí thu nhập; có nhiều tài liệu và quy trình cần thiết. Khi nộp đơn xin visa cho vợ/chồng nước ngoài, người bảo lãnh phải nộp các tài liệu sau:

  • Chứng minh thu nhập: Như chứng nhận nộp thuế hoặc bảng lương.
  • Giấy chứng nhận kết hôn: Được cấp sau khi hoàn tất đăng ký kết hôn.
  • Giấy tờ nhận dạng của vợ/chồng nước ngoài: Bản sao hộ chiếu và giấy chứng nhận mối quan hệ gia đình.
  • Lịch sử quan hệ: Một bản tường trình chi tiết về cách cặp đôi gặp nhau, hành trình quan hệ của họ và quá trình dẫn đến kết hôn.
  • Tài liệu bổ sung cần thiết do Bộ Tư pháp yêu cầu.

Ngay cả khi xin miễn yêu cầu về thu nhập, tài liệu bổ sung có thể cần thiết để xác nhận điều này, đặc biệt là trong trường hợp liên quan đến trẻ em, nơi giấy khai sinh có thể được yêu cầu. Mặc dù yêu cầu về thu nhập đóng một vai trò quan trọng trong quá trình mời vợ/chồng nước ngoài, thì cũng có những sự miễn trừ dựa trên sự ổn định của gia đình và nhu cầu nhân đạo. Bằng cách chuẩn bị đầy đủ các thủ tục và giấy tờ cần thiết, người bảo lãnh có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc đoàn tụ với người bạn đời nước ngoài của mình.

Nên tìm kiếm thêm sự hướng dẫn từ Bộ Tư pháp để có sự hỗ trợ bổ sung, đặc biệt là về khả năng đủ điều kiện cho các miễn trừ thu nhập. Xin lưu ý rằng bài viết này phản ánh các chính sách tại thời điểm viết và quy định của chính phủ có thể thay đổi. Nội dung này chỉ mang tính thông tin, không phải là sự giải thích hay tư vấn pháp lý. Để được hỗ trợ cá nhân hơn, vui lòng tham khảo chúng tôi qua Bảng Tư Vấn 1:1.